spot_img
24.7 C
New York
Saturday, April 20, 2024
HomeCoinsCác Thuật Ngữ Crypto

Các Thuật Ngữ Crypto

Thông tin trong Crypto rất đa dạng và nhiều thuật ngữ mới lạ. Hôm nay team GTA Ventures sẽ tổng hợp các thuật ngữ cơ bản trong thị trường Crypto, để mọi người dễ hiểu hơn về các thuật ngữ cũng như trong quá trình nghiên cứu thông tin các dự án.

A

Address : Địa chỉ để nhận tiền mỗi khi muốn chuyển tiền. Trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa, địa chỉ không phải là public key nhưng nó là public key được mã hoá dưới dạng base64 và có mã kiểm tra để tránh trường hợp gõ nhầm một vài ký tự dẫn đến sai địa chỉ.

Algorithm: Thuật toán, trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa thì thuật toán thường nói đến thuật toán băm mà loại tiền kỹ thuật số đó sử dụng.

Altcoin: Là tên gọi chung của các loại coin khác. Ban đầu chỉ có Bitcoin cho đến khi có nhiều coin khác thì người ta nghĩ ra thuật ngữ này để chỉ các loại coin không phải Bitcoin. Altcoin hay cách viết đầy đủ là Alternate Coins.

AML (Anti Money Laundering): Có nghĩa là một quy định về chống rửa tiền.

API (Application Programming Interface):  Có nghĩa là giao diện lập trình ứng dụng. Thường một phần mềm muốn mở các kênh để giao tiếp với các phần mềm khác thì người ta tạo ra các giao diện lập trình ứng dụng này để các phần mềm khác dễ dàng tương tác được với phần mềm đó. Đối với các hệ điều hành thì API được dùng để giúp cho các phần mềm chạy trên hệ điều hành đó sử dụng các chức năng được xây dựng sẵn trong hệ điều hành chỉ bằng việc sử dụng các quy tắc giao tiếp quy định trong API. 

Arbitrage : Lợi dụng sự khác biệt về giá của cùng một mặt hàng trên hai sàn giao dịch khác nhau. thường được đề cập khi so sánh giá eth trên các sàn giao dịch của hàn quốc với các sàn giao dịch của mỹ.

ASIC (Application Specific Integrated Circuit) Có nghĩa là mạch tích hợp cho một ứng dụng cụ thể. Thường trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa có sử dụng các thuật toán băm nhất định cho việc tạo Blockchain và các máy đào coin thường được thiết kế cho những thuật toán nhất định giúp cho tăng tốc độ đào coin. Ví dụ máy đào Bitcoin có ASIC với thuật toán SHA256 còn máy đào ASIC đào Dash thì được tạo ra cho thuật toán X11 của Dash.

ASIC MINER : Đây là ứng dụng dùng để khai thác bitcoin. Các thiết bị này có thể kết nối trực tiếp máy tính với nhau, cáp internet hoặc liên kết không dây.

ASHDRAKED : Bạn mất sạch tiền.

ATH (all time high) : Là giá trị cao nhất của đồng coin từng được ghi nhận.

ATL (all time Low) : Là giá trị nhấp nhất của đồng coin từng được ghi nhận.

Airdrop : Là việc phát hành các token miễn phí vào ví (wallet) của người sử dụng. Nó được ứng dụng nhiều trong quảng cáo (advertisements) và các dự án ICO (Initial Coin Offering) nhằm khuyến khích người dùng gia nhập cộng đồng coin.

AMA (Ask Me Anything) : Hỏi tôi bất cứ cái gì, là một sự kiện online giải đáp các câu hỏi của cộng đồng. AMA có thể là Livestream, hoặc live giải đáp trên Facebook, Telegram… giải đáp thắc mắc.

AMM (Automated Market Maker): Hệ thống cung cấp thanh khoản cho các sàn giao dịch mà được thực hiện tự động bởi các nhà cung cấp thanh khoản thông qua một sàn giao dịch phi tập trung.

B

Bear/bearish: Biểu tượng con gấu được ví khi xu hướng thị trường đi xuống.

Bull/bullish: Biểu tượng con bò được ví khi xu hướng thị trường lên.

Blind signature : Chữ ký mù là một dạng chữ ký điện tử trong đó nội dung của thông điệp được ngụy trang (làm mờ) trước khi được ký. 

Black swan (thiên nga đen): Thuật ngữ đã ăn sâu vào ý thức của giới đầu tư và thống trị thị trường tài chính gần một thập kỷ qua khi quyển sách “The Black Swan” của Nassim Taleb xuất bản năm 2007. Từ đó, “black swans” dùng để chỉ những sự cố tưởng chừng như không thể xảy ra nhưng lại có thể xảy tra trong thị trường.

Block: Trong thế giới tiền kỹ thuật số thì mỗi block là một nhóm các giao dịch và cơ sở dữ liệu của tiền kỹ thuật số chính là một chuỗi các khối của các giao dịch này. Các loại tiền kỹ thuật số khác nhau sử dụng các khối có độ lớn khác nhau.

Blockchain: Có nghĩa là chuỗi các khối chứa các giao dịch được kết nối với nhau theo dạng móc xích có liên quan chặt chẽ với nhau. Đây là từ khoá chỉ cho việc ứng dụng kỹ thuật móc xích các khối thành chuỗi kết nối với nhau và sử dụng công nghệ mạng ngang hàng để lưu đồng bộ dữ liệu trên tất cả các nút mạng. Vì công nghệ này sử dụng các nút mạng được kết nối ngang hàng với nhau nên có thể thời gian ở các nút mạng không giống nhau nên việc sử dụng các khối kết nối móc xích như vậy để đảm bảo thứ tự thời gian của chúng.

Blockchain Address : Địa chỉ khối , thông thường khi một khối mới được tạo ra thì luôn có 1 địa chỉ kèm theo khối đó .

Balance : Số dư của ví tiền kỹ thuật số.

Block explorer: Đây là một công cụ giúp các lập trình viên, các nhà nghiên cứu về blockchain theo dõi và lần tìm các giao dịch. Đây là công cụ giúp cho lĩnh vực tiền tệ mã hóa có được sự minh bạch.

Block reward: Đây là từ nói về phần thưởng cho thợ đào coin nào đào được một khối. Trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa sử dụng cơ chế Proof of Work thì các máy đào phải thi nhau giải được một đoạn băm có độ khó nào đó để giành được quyền tạo một khối. Máy đào nào giải được trước sẽ có quyền tạo khối và nhận được phần thưởng cho việc tạo khối đó.

Block height: Là số lượng các block riêng lẻ trong một blockchain. Khối đầu tiên được gọi là Height 0. Nó còn có tên gọi khác là Genesis Block.

Block size: Có nghĩa là kích thước của một khối.

Block time: Có nghĩa là thời gian để thực hiện một khối. Ví dụ với Bitcoin thì có thời gian trung bình là 10 phút cho mỗi khối còn Dash lại quy định thời gian trung bình cho mỗi khối là khoảng 2 phút rưỡi. Nếu các máy đào giải được đoạn băm với độ khó nhất định sớm hơn thời gian trung bình thì độ khó được tăng lên, còn nếu các máy đào làm chậm hơn so với thời gian trung bình thì độ khó lại giảm đi

Bitcoin: với chữ B viết hoa, Là loại tiền kỹ thuật số hoàn chỉnh đầu tiên sử dụng kỹ thuật blockchain.

BTC: Đây là ký hiệu từ viết tắt của Bitcoin dùng để phân biệt với các loại tiền mã hóa khác khi chuyển đổi trên sàn giao dịch tiền mã hóa .

Budget: Ngân sách. Đối với tiền kỹ thuật số như Dash có sử dụng một cơ chế để cấp vốn cho các dự án của cộng đồng nhằm cải tiến công nghệ hoặc giúp cho loại tiền đó được trở nên phổ biến thì ngân sách ở đây có nghĩa là khoản vốn được sinh ra bởi hệ thống dành cho các dự án của cộng đồng.

BTFD (buy the fucking dip) :  Mua thêm khi mà thị trường đang xuống. dấu hiệu để mua một coin khi nó giảm thật nhiều.

Bag Holder : Là cách gọi chỉ các nhà đầu tư nắm giữ tài sản của họ trong khi giá thị trường đang trong xu hướng giảm rất sâu và đợi khi giá lên cao để bán lại.

Buy | Sell wall (Tường mua/ bán): Đây là nơi chốt chặn giá mua hoặc giá bán với một số lượng lớn hoặc đủ lớn. Thường chúng chỉ mang tính chất tham khảo vì khi có những tổ chức muốn đe dọa các nhà đầu tư để rơi vào bẫy thì họ sẽ đặt lệnh chốt chặn này, và lệnh có thể bị hủy bất kỳ lúc nào trước khi khớp lệnh. Vì vậy, Buy/Sell Wall cũng có thể là thật hoặc ảo.

BUIDL: Là một từ biến dạng của “BUILD” (Xây dựng), bắt nguồn từ khái niệm HODL, đề cập đến chiến lược đầu tư, mà cụ thể ở đây là tiền điện tử. Phong trào BUIDL tin rằng thay vì chỉ tích lũy hoặc giao dịch tiền điện tử, mọi người nên chung tay xây dựng và đóng góp vào hệ sinh thái blockchain, để giúp áp dụng và cải thiện hệ sinh thái mà mọi người đã đầu tư.

Burn: Chỉ việc một lượng coin hoặc token bị loại bỏ khỏi nguồn cung vĩnh viễn để giảm lạm phát, đảm bảo giá trị cho những người nắm giữ tiền điện tử.

C

Circulating Supply: Đây là chỉ số về các loại tiền kỹ thuật số, nó cho biết số tổng lượng coin đang được lưu hành trên thị trường của loại tiền đó.

Confirm: Hay còn gọi là xác nhận chỉ việc các máy đào coin đã thực hiện việc xác thực một giao dịch. 

CLOUD Act :  Đạo luật Sử dụng Dữ liệu ở nước ngoài . Đạo luật này cho phép các cơ quan thực thi pháp luật có thể yêu cầu truy cập thông tin trực tuyến từ bất kỳ quốc gia nào trên thế giới từ nước mỹ và dữ liệu cũng có thể cung cấp ngược lại nếu có quốc gia nào yêu cầu thông tin trực tuyến từ các công ty ở mỹ.

Combination lock : Khóa mật mã

Crypto Jacking : Là một cuộc tấn công mà những kẻ tấn công sẽ chạy một phần mềm đào tiền điện tử trên phần cứng của bạn mà không có sự cho phép của bạn. Những kẻ tấn công này lấy tiền điện tử và bán nó để thu lợi nhuận, nhưng bạn sẽ gặp vấn đề khi sử dụng CPU ở mức cao và hóa đơn tiền điện tăng nhanh.

Cryptocurrency: Có nghĩa là tiền mã hoá, hay tiền kỹ thuật số có mã nguồn mở .

Coin : Là chỉ loại tiền điện tử sở hữu Blockchain riêng.

Cryptography: Có nghĩa là ngành mật mã học, hoặc phương pháp mã hoá hay lĩnh vực nghiên cứu về việc biến đổi nội dung một thông điệp thành một định dạng mà chỉ những người có chìa khoá mới có thể đọc được nội dung của nó.

Cryptographic Hash Function : Hàm băm mật mã học

Cold Storage : quá trình di chuyển cryptocurrency “offline”, như một cách để bảo vệ crypto của bạn khỏi bị hack. có nhiều cách để thực hiện việc này, nhưng một số phương pháp được sử dụng phổ biến nhất: (1) in mã qr của ví phần mềm và cất giữ ở nơi an toàn, chẳng hạn như két sắt (2) chuyển các tệp của soft wallet sang ổ usb và lưu trữ nó ở nơi an toàn (3) sử dụng ví cứng.

Cool wallet : Ví lạnh chỉ những ví được bảo mật tuyệt đối, ngắt kết nối mạng lưu trữ riêng để không ai có thể hack được.

Cold Storage : Biện pháp bảo mật lưu trữ cryptocurrency trong một môi trường ngoại tuyến (offline environment). Đây có thể là thiết bị lưu trữ (USB) hoặc ví giấy.

Consensus : Sự đồng thuận. Vì mạng lưới Blockchain mang tính phi tập trung (decentralized) nên sự đồng thuận là yếu tố vô cùng quan trọng.

Candlesticks : Thường được gọi là “nến” nó cung cấp các thông tin giá cả của một loại tiền điện tử trong khoảng thời gian xác định.

D

DAPI (Decentralized Application Programing Interface): Đây là một khái niệm được đưa ra bởi Evan Duffield người sáng lập ra Dash. DAPI có nghĩa là giao diện lập trình ứng dụng phi tập trung, tức là đây là một giao diện lập trình cho các ứng dụng để tương tác với hệ thống phi tập trung của Dash mà không cần phải tương tác với một máy chủ nào mà hệ thống Dash sẽ tự động truy xuất dữ liệu trên hệ thống nhằm cung cấp dữ liệu hoặc phương thức giao tiếp cho các chương trình bên ngoài hoặc xây dựng nhằm tận dụng công nghệ nền tảng của Dash.

Dapp (Decentralized Application): Nghĩa là ứng dụng phi tập trung.

DAO (Decentralized Autonomous Organization): Có nghĩa là một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung. Sự tự động ở đây có nghĩa là không cần sự điều khiển hay ra lệnh mà tự suy luận và hành động. 

DarkSend: Đây là tên gọi cũ của công nghệ PrivateSend của Dash cho phép người dùng Dash có thể gửi tiền cho nhau một cách ẩn danh và đảm bảo sự riêng tư cao.

Dash: Là một loại tiền kỹ thuật số, là một công nghệ tiền mã hóa phi tập trung. Dash cũng có nghĩa là tiền mặt điện tử, tiếng Anh gọi là Digital Cash. 

Dash Drive: Hay còn gọi là DashDrive là công nghệ đặc biệt của Dash (phát hành với bản Evolution của Dash) cho phép lưu trữ thông tin về các ví của người dùng trên ổ cứng của các Masternode. Điều này cho phép người dùng có thể truy cập ví của mình ở bất cứ đâu từ ví trên máy tính, trên điện thoại, thậm chí trên web thông qua giao diện lập trình ứng dụng phi tập trung của Dash.

Decentralized: Có nghĩa là phi tập trung.

Decentralized Oracle: Đây là một khái niệm mới được đưa ra bởi Evan Duffield, người sáng lập ra Dash. Công nghệ này cho phép các masternode truy vấn đến các nguồn dữ liệu khác nhau và hệ thống Dash sẽ tự động biểu quyết để chọn và đánh giá tính chính xác của thông tin dựa trên kết quả biểu quyết tự động giữa một nhóm tối thiểu n nút ngẫu nhiên của các masternode. Đây là yếu tố then chốt đảm bảo cho một hợp đồng thông minh (smart contract) thực sự đảm bảo được tính chất phi tập trung.

Decrypt: Có nghĩa là giải mã, là biến đổi những thông điệp đã được mã hoá thành định dạng mà có thể đọc được. Decrypt là ngược lại của Encrypt (mã hoá).

Decryption: Có nghĩa là sự giải mã.

Derivatives: Phái sinh là tên gọi của công cụ tài chính. Nó cho phép nhà đầu tư giao dịch nhiều sản phẩm dựa trên giá cả mà không cần sở hữu sản phẩm đó.

Difficult target : Chỉ tiêu độ khó

Digital signature : Chữ ký điện tử

Distributed consensus : Đồng thuận phân tán

Digital identity : Nhận diện kỹ thuật số

Distributed public ledger : Sổ cái công khai phân tán

Distributed ledger : sổ cái phân tán. Chỉ một lượng dữ liệu được nắm giữ bởi nhiều bên khác nhau để đảm bảo độ chính xác. Công nghệ Blockchain là một công nghệ để tạo ra sổ cái phân tán, nhưng sổ cái phân tán không nhất thiết được tạo ra bởi Blockchain.

Dildo : Nến xanh lớn bất thường.

DDOS (Distributed Denial of Service): Một cuộc tấn công bằng cách gửi một lượng lớn dữ liệu vô nghĩa hoặc độc hại để làm tê liệt một hệ thống sàn giao dịch nhằm mục đích phá hoại hoặc đánh cắp tiền điện tử.

Double spending: Giao dịch gửi gấp đôi, có thể hiểu như là một cuộc tấn công mà một bộ coin nhất định được chi tiêu trong nhiều giao dịch.

DeFi: Tài chính phi tập trung, chỉ các hoạt động tài chính như cho vay, gọi vốn, đầu tư sử dụng các hợp đồng thông minh chạy trên các Blockchain Platform như Ethereum, EOS, DOT, NEO…

Deflation: Có nghĩa là giảm phát và ngược lại với ý nghĩa của lạm phát. Giảm phát có nghĩa là khi lượng cung tiền ít hơn nhu cầu lưu thông của loại tiền đó khiến giá của nó tăng lên.

Duff: Đơn vị nhỏ nhất của Dash. Một Duff bằng 0.00000001 Dash. Duff cũng là mấy chữ cái đầu của Duffield (Họ của Evan Duffield người sáng lập ra Dash).

Dump: Có nghĩa là xả, hay bán tống bán tháo ra ngoài thị trường để rút tiền về. Đây là một khái niệm với những trader tiền mã hóa trên các sàn giao dịch. Một số trader trên sàn giao dịch tiền mã hóa khi thấy loại coin mình nắm giữ có tin xấu thì người đó tìm cách bán tống bán tháo số tiền của mình để rút ra càng sớm càng tốt.

Dyor (do your own research) : Đừng tin tưởng hãy tự mình nghiên cứu.

DD (Due Diligence): Người thông minh đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

E

Eea : Doanh nghiệp ethereum alliance. một liên minh khởi nghiệp và tập đoàn cố gắng tìm ra cách tốt nhất để sử dụng điều này.

Ethereum: Đây là tên một mạng lưới công nghệ blockchain đầu tiên có khả năng cho phép nhúng các đoạn chương trình có khả năng của một ngôn ngữ lập trình hoàn chỉnh vào blockchain.

Ether : là một loại tiền mã hóa được cung cấp trong mạng lưới Ethereum

ETH: Là ký hiệu viết tắt của Ether, tính như là một đơn vị tiền tệ của mạng lưới Ethereum. Thường được sử dụng trên các sàn giao dịch tiền mã hóa .

Ethereum Virtual Machine (EVM): Là một mạng máy ảo hoàn toàn Turing . có thể thực thi các kịch bản bằng cách sử dụng một mạng lưới máy tính Ethereum.

Electrum: Là tên một loại ví của tiền điện tử, loại ví này không tải toàn bộ blockchain về máy trạm của người dùng mà thay vào đó nó truy cập đến blockchain nằm trên máy chủ. Electrum không đảm bảo tính phi tập trung, tuy nhiên nó cho phép người dùng có được sự tiện lợi và nhanh chóng do không phải tải toàn bộ blockchain về máy trạm.

Elliptic curve digital signature algorihm : giải thuật ký số hệ mật đường cong elliptic

Encrypt: Có nghĩa là mã hoá, tức là biến một thông điệp thông thường thành một dạng bí mật mà bình thường không thể nào đọc được. Ngược lại với Encrypt là Decrypt (giải mã).

Encryption: Có nghĩa là sự mã hoá.

Exchange: Là sàn giao dịch (tiền mã hóa, hoặc chứng khoán)

ETF (Exchange Traded Fund): Hay ETF là một hình thức quỹ đầu tư thụ động mô phỏng theo một chỉ số cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa (vàng, nông sản), tiền tệ hoặc crypto…ETF có rất nhiều ưu điểm so với sàn giao dịch chứng khoán truyền thống.

ERC-20 (Ethereum Requetst For Coment): Là một trong những công nghệ trong hệ thống Ethereum Network. Đây là một tiêu chuẩn phổ biến nhất được sử dụng cho các Smartcontract trên Ethereum Blockchain khi phát hành Token. Ngoài ERC-20, còn có các chuẩn token khác trên mạng lưới của Ethereum như ERC-721, ERC223…

F

Fa : Fundamental analysis phân tích cơ bản.

Faucet: Một hệ thống tự động trả thưởng coin cho người dùng thực hiện một số nhiệm vụ nhất định. Thường là một cách phân phối coin khi dự án mới được thực hiện.

Fiat : Tiền tệ do chính phủ cấp, chẳng hạn như đô la mỹ hay VNĐ.

Fiat currency: Một đồng tiền không có giá trị nội tại nhưng được coi là có giá trị vì một chính phủ đã tuyên bố nó là như vậy. Từ ‘fiat’ xuất phát từ tiếng latin, có nghĩa là “hãy để nó được thực hiện”.

Fincen: Viết tắt của “FINANCIAL CRIMES ENFORCEMENT NETWORK” là một cơ quan thuộc bộ ngoại giao hoa kỳ kho bạc để thu thập và phân tích thông tin về các giao dịch tài chính để chống và rửa tiền, tài trợ khủng bố , và các tội phạm tài chính.

Fee: Nghĩa là phí, hay còn gọi là phí giao dịch là chi phí mà chúng ta phải trả cho mạng lưới cho mỗi giao dịch chuyển tiền.

Fomo : “fear of missing out”, cảm giác đáng tiếc khi một điều gì đó tăng vọt mà không có sự có mặt của bạn.

Frontier, homestead, metropolis, serenity : bốn giai đoạn kế hoạch của lộ trình phát triển ethereum.

Flippening : Một sự kiện tiềm năng trong tương lai, khi đó vốn hóa thị trường của ethereum vượt qua giới hạn thị trường của bitcoin, khiến ethereum trở thành loại tiền tệ “có giá trị” nhất. Trang web này cho thấy tiến độ của flippening trong thời gian thực: https://www.flippening.watch/

Fork: Trong lĩnh vực phần mềm mã nguồn mở thì ai cũng có thể sử dụng mã nguồn mở của người khác cho các phần mềm của mình miễn sao cũng phải tiếp tục để cho phần mềm của mình ở dạng mã nguồn và người khác cũng có thể sử dụng tiếp được. Fork là cách sử dụng mã nguồn của một phần mềm trước đó sau đó thay đổi đi để tạo ra một chức năng khác. Ví dụ ban đầu phần mềm Bitcoin được lập ra nhưng sau đó Dash được tạo ra trên nền tảng ban đầu của phần mềm Bitcoin, tất nhiên Dash cũng thay đổi rất nhiều để tạo ra một biến thể khác. Đến lượt nó lại có nhiều phần mềm khác Fork ra từ Dash như PIVX, Bitsend,… Không có giới hạn về việc thay đổi nhiều hay ít, miễn sao dùng phần mềm mã nguồn mở của người khác sau đó thay đổi để thành riêng của mình thì quá trình đó gọi là fork.

FUD: Là viết tắt của Fear – Uncertainty – Doubt có nghĩa là Sợ hãi – Không chắc chắn – Nghi ngờ. Điều này ám chỉ việc lo lắng, sợ hãi, và cảm thấy không chắc chắn khi quyết định đầu tư, mua bán, hoặc giao dịch trên các sàn giao dịch tiền tệ mã hóa. FUDer có nghĩa là người có những đặc điểm như sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ. Để không bị coi là FUDer thì chúng ta nên dành thời gian tìm hiểu thật kỹ lưỡng kể cả những yếu tố về công nghệ cũng như về kinh tế học để khi quyết định thì chúng ta có một sự chắc chắn và tự tin.

Fudster : Ám chỉ một người nào đó đang tung những tin tiêu cực.

Full node: Tiền kỹ thuật số sử dụng công nghệ mạng ngang hàng Peer To Peer (P2P) và mạng ngang hàng coi mỗi một máy kết nối vào mạng lưới như là một nút mạng, mỗi nút mạng có thể bật hoặc tắt và các máy khi kết nối mạng sẽ phải đồng bộ hoặc truy cập dữ liệu từ các nút mạng có đầy đủ thông tin. Full node là một nút mạng mà có chứa đầy đủ toàn bộ dữ liệu của các giao dịch. Một mạng lưới có nhiều full node đảm bảo dữ liệu được nhân bản rộng rãi và điều đó tránh được nguy cơ bị đánh tráo dữ liệu.

Funding: Đây là một thuật ngữ của giới đầu tư có nghĩa là sự cấp vốn. Có thể đó là sự cấp vốn cho các dự án hoặc sự cấp vốn cho các công ty khởi nghiệp. Lĩnh vực tiền tệ mã hóa mới sử dụng khái niệm này bởi Dash vì bản thân hệ sinh thái của Dash có khả năng cấp vốn cho các dự án của cộng đồng giúp phát triển thêm các tính năng mới cho hệ thống hoặc các dự án làm gia tăng giá trị cho hệ sinh thái này.

G

Github: Vì lĩnh vực tiền tệ mã hóa thì cần đảm bảo tính minh bạch và mã nguồn mở nên các phần mềm của lĩnh vực này thường sử dụng một công cụ quản lý mã nguồn là Github. Đây là một công cụ quản lý và chia sẻ mã nguồn phần mềm có thể được sử dụng miễn phí nên được rất nhiều những người lập trình ứng dụng blockchain sử dụng vì tính minh bạch, công khai và khả năng hợp tác giữa các lập trình viên rất cao của nó.

Governance: Đây cũng là một thuật ngữ mới được sử dụng trong thời gian gần đây do lĩnh vực tiền tệ mã hóa có rất nhiều người tham gia hệ sinh thái nên rất khó khăn cho việc đồng thuận để chọn lựa những hướng đi nhất định cho cộng đồng. Governance là cách thức cho phép cộng đồng có thể đưa ra quyết định chung mà không tạo ra mâu thuẫn. Đây cũng có nghĩa là quản trị, hay cai trị. Một hệ thống tiền tệ mã hóa thì không chỉ cần có một hệ thống quản trị mà còn cần hệ thống quản trị phi tập trung (Decentralized Governance), tức là không cần thiết phải tin tưởng vào một người hay một tổ chức nào mà cộng đồng có thể đưa ra quyết định bằng cách bỏ phiếu. Công nghệ mã hoá cho phép cộng đồng có thể bỏ phiếu và kiểm soát được việc bỏ phiếu đó sao cho công bằng và minh bạch.

Gas : một phép đo mức độ xử lý được yêu cầu bởi mạng ethereum để xử lý một giao dịch. Các giao dịch đơn giản như gửi ether đến một địa chỉ khác, thường không đòi hỏi nhiều gas. Các giao dịch phức tạp hơn, như triển khai hợp đồng smart contract, yêu cầu nhiều gas hơn.

Gas price : lượng ether được dùng cho mỗi đơn vị gas trên một giao dịch. Người khởi xướng một giao dịch chọn và thanh toán gas price của giao dịch. Các giao dịch với gas price cao hơn được ưu tiên bởi mạng

Genesis block: khối ban đầu trong blockchain.

H

Hard wallet: Đây có nghĩa là ví cho tiền kỹ thuật số dưới dạng một phần cứng (hay ví cứng) riêng biệt chứ không chỉ là một phần mềm nằm trên máy tính hoặc điện thoại. Việc sử dụng ví cứng có được đặc tính bảo mật tốt hơn ví mềm vì nếu hacker có xâm nhập được vào máy tính của nạn nhân muốn chuyển tiền đi thì ví mềm chỉ bị giới hạn bởi mật khẩu và hacker có thể cài vào máy của nạn nhân phần mềm theo dõi bàn phím để đọc được mật khẩu, còn ví cứng thì lại đòi hỏi mật khẩu nhập trực tiếp trên phần cứng của ví mà phần cứng đó không thể cài hoặc rất khó có thể cài mã theo dõi.

Hash: Còn gọi là phép băm. Trong lĩnh vực tin học thì băm có nghĩa là một loại phương thức trích chọn đặc trưng sao cho với một đoạn văn bản nào đó thì chỉ có thể chọn ra một đoạn mã đặc trưng mà không thể nào tìm được đoạn mã giống như vậy cho một đoạn văn bản khác và ngược lại là không thể cùng một đoạn văn bản mà có thể sinh ra hai đoạn mã băm khác nhau. Ngoài ra phép băm có tính chất một chiều, tức là khi cho một thông điệp qua hàm băm ta có thể tính ra mã băm nhưng không thể làm ngược lại được. Phép băm được sử dụng nhiều cho lĩnh vực chữ ký điện tử và quản lý mật khẩu. Phép băm này được sử dụng chính trong lĩnh vực blockchain để đảm tính xác thực của thông tin tránh giả mạo vì các thuật toán băm thường được chứng minh tính tương ứng 1-1 giữa thông điệp và mã băm. Có rất nhiều thuật toán băm khác nhau trong đó thông dụng như SHA256, SHA3, MD5,…

Hash rate: Là tốc độ tính toán để thực hiện phép băm. Hash rate càng cao thì tốc độ xử lý phép băm càng nhanh. Hash rate thường để so sánh khả năng xử lý của các máy đào cho các loại tiền kỹ thuật số. Với các thuật toán khác nhau thì tốc độ xử lý băm cũng khác nhau cho nên đôi khi một máy có khả năng tính toán mạnh nhưng xử lý thuật toán băm này lại chậm hơn một máy có khả năng kém hơn nhưng thực hiện thuật toán băm khác.

Hashpower: Công suất tạo Hash của một hệ thống đào tiền điện tử. Đây là một chỉ số rất quan trọng vì nó tỷ lệ thuận với số lượng coin bạn có thể đào được.

Hard Fork : Hard Fork thì khác một chút về thay đổi giao thức hoạt động của Blockchain. Quá trình này được xem là phân tách vĩnh viễn. Tình trạng này xảy ra khi các Node (máy đào) chưa cập nhật phần mềm thì không thể thực hiện việc xác thực các khối (Block).Chính việc phân tách ảnh hưởng đến quá trình đào coin, nên cần có một “sự đồng thuận” của người đào coin hoặc những người phát triển cộng đồng, nghĩa là đa phần những người đào phải chấp nhận thay đổi thuật toán, chấp nhận cấu hình lại hệ thống để tiếp tục duy trì và phát triển hệ thống Blockchain.Bạn có thể hiểu đơn giản mã nguồn được cập nhật mới cũng có nhiều thay đổi và khác biệt với mã nguồn cũ, và bạn phải cập nhật mới hoàn toàn có thể tiếp tục sử dụng và phát triển nếu không thì không dùng được.

Hard Cap: Là mức vốn tối đa mà dự án muốn huy động thông qua ICO, IEO…

Halving: Chỉ việc một giảm một nửa số lượng coin phát hành trong khối mới. Cứ 4 năm Bitcoin sẽ Halving một lần, đây là sự kiện lớn của lĩnh vực tiền điện tử.

Hodl : Giữ vị trí, từ lóng crypto, mang ý nghĩa là sự cầm giữ ko buông tay. có thể là lời khuyên trong thị trường biến động.

Hype: Có nghĩa là sự thổi phồng hoặc cường điệu. Trong lĩnh vực giao dịch mua bán tiền kỹ thuật số thì một loại tiền bị thổi giá lên cao khác thường được gọi là bị Hype.

HYIP: Là viết tắt của cụm từ “High Yield Investment Programs“. Hiểu một cách nôm na là các chương trình đầu tư siêu lợi nhuận. Gần như 100% các dự án ủy thác đầu tư lợi nhuận lớn đều sẽ scam.

I

ICO (Initial Coin Offering): Đây là dạng huy động vốn ban đầu, tức là nhóm phát triển có thể bán ra một lượng coin ban đầu cho công chúng giống như việc phát hành cổ phiếu lần đầu của các công ty ra thị trường đại chúng (IPO – Initial Public Offering).

Inflation: Có nghĩa là sự lạm phát. Sự lạm phát tăng khi lượng tiền cung lớn hơn lượng hàng hoá trên thị trường khiến cho giá của hàng hoá trở nên đắt đỏ hơn. Inflation ngược nghĩa với Deflation.

IDO (Initial DEX Offerin): IDO nghĩa là phát hành coin lần đầu trên sàn phi tập trung. Trong đó, DEX viết tắt của Decentralized Exchange, tức là sàn giao dịch phi tập trung.

IEO (Initial Exchange Offering): Nó cũng giống như ICO, cũng là một hình thức kêu gọi vốn. Nhưng IEO là crowdfunding thông qua việc chào bán token trên các sàn giao dịch. Chắc anh em có lẽ quen thuộc với Binance Launchpad, các dự án niêm yết trên này đều được chào bán với hình thức IEO, một số dự án gần đây như Injective Protocol (INJ), Sandbox (SAND),..

IPO (Initial Public Offering): Mang nghĩa gốc là “Phát hành lần đầu ra công chúng”. Thuật ngữ này được dùng để chỉ một công ty lần đầu tiên huy động vốn rộng rãi từ công chúng thông qua việc lần đầu phát hành cổ phiếu và đưa lên sàn chứng khoán.

InstantSend: Là công nghệ của Dash cho phép một giao dịch chuyển tiền diễn ra rất nhanh chóng khoảng trên dưới 1 giây trong khi thời gian xử lý một khối (block) của Dash là trung bình 2 phút rưỡi.

InstantX: Là tên cũ của InstantSend.

Investor: Có nghĩa là nhà đầu tư.

Investment: Có nghĩa là sự đầu tư.

IoT (Internet of Things): Có nghĩa là các thiết bị thông minh như máy giặt thông minh, camera thông minh, tủ lạnh thông minh… những thiết bị thông minh này có thể kết nối vào mạng Internet như các máy tính. Nó giúp cho việc quản lý và theo dõi từ xa, và giúp các thiết bị này có thể hoạt động tự động và độc lập.

J

Jomo (joy of missing out) : vui sướng vì bị bỏ rơi, cảm giác vui sướng khi bạn không tham gia đợt bơm khi giá giảm đột ngột.

K

Knife : Nến đỏ lớn bất thường.

Keepkey: Đây là thương hiệu của một loại ví cứng.

Key: Có nghĩa là chìa khoá. Trong lĩnh vực tiền tiền tệ mã hóa thì người ta sử dụng công nghệ mã hoá công khai và chữ ký điện tử. Mã hoá công khai có nghĩa sử dụng 2 khoá riêng biệt một dùng để mã hoá dữ liệu còn một dùng để mở khoá. Tiền điện tử sử dụng một khoá công khai có biến đổi đi để dùng làm địa chỉ nhận tiền, còn khoá bí mật dùng để gửi chuyển tiền đi. Trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa thì Key thường ám chỉ khoá bí mật.

KYC: Đây là viết tắt của từ Know Your Customer có nghĩa là một quy định buộc các tổ chức tài chính phải biết về khách hàng của họ. Quy định này là cách để các chính phủ chống việc rửa tiền hoặc các loại tội phạm trong các giao dịch chuyển tiền.

L

Ledger: Trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa thì mọi giao dịch của tiền mã hóa được lưu vào trong một cơ sở dữ liệu giống như một sổ cái của các kế toán.

Ledger (permissioned) : Sổ cái (cấp quyền).

Ledger (un – permissioned) : Sổ cái (không cấp quyền).

Ledger nano s / trezor : Hai thương hiệu trong số các ví cứng phổ biến.

Limit order / limit buy / limit sell : Các đơn đặt hàng do nhà giao dịch đặt để mua hoặc bán một loại tiền điện tử khi giá khớp với một số tiền nhất định. Chúng có thể được coi là dấu hiệu “để bán”. Các lệnh này là những gì được mua và bán khi các nhà giao dịch đặt lệnh thị trường.

Live blockchain : Blockchain động.

Liquidity: Khả năng mua hoặc bán tài sản của thị trường kết hợp với mức độ giá cả tương đối ổn định và nhất quán giữa các giao dịch gọi là thanh khoản.

Long – margin bull position : Đầu cơ giá lên.

M

Market maker : Là thuật ngữ nhằm ám chỉ cá nhân hoặc tổ chức (công ty) đứng ra tự giao dịch một hay một số loại công cụ tài chính, hàng hóa. Cách họ giao dịch là tự mình định ra mức giá mua vào và bán ra của những loại tài sản, hàng hóa trong danh mục kinh doanh của họ. Mức chênh lệch giá mua giá bán và những biến động giá là phương tiện chủ yếu để market-maker tìm kiếm lợi nhuận.

Mainnet: Là mạng chính thức. Trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa người ta dùng 2 mạng lưới khác nhau: một là mạng chính thức và một là mạng thử nghiệm. Hai mạng lưới này hoạt động giống nhau và cùng sử dụng chung một phần mềm chỉ khác ở chỗ là có tuỳ chọn khi chạy phần mềm khác nhau. Mạng chính thức kết nối các phần mềm ví với nhau và dùng cho các giao dịch thông thường, còn mạng thử nghiệm dùng để các lập trình viên thử nghiệm để viết phần mềm, kiểm tra lỗi và thử nghiệm các tính năng của các phần mềm.

Marketcap: Tổng giá trị thị trường của một loại coin. Giá trị này được tính bằng giá khớp lệnh gần nhất nhân với tổng số coin lưu hành trên thị trường của một loại coin nào đó. Giá trị này có thể biến động tuỳ theo nhu cầu của thị trường giữa người mua và người bán ở từng thời điểm.

Margin trading : Sàn giao dịch cho phép nhà đầu tư tham gia bằng lệnh x10, 20, 100 lần (rất rủi ro, dành cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm ).

Market order / market buy / market sell : Lệnh mua bán trên sàn với mức giá hiện tại. mua thấp và bán cao.

Masternode: Là một nút (node) mạng trong mạng lưới ngang hàng trong mạng lưới của Dash, một masternode cần có thêm một chút điều kiện hơn so với các nút mạng thông thường, để chạy được một masternode thì chủ của nó phải đặt cọc một lượng 1000 Dash và có địa chỉ IP tĩnh chạy trong trung tâm dữ liệu và máy tính đó cần có một cấu hình đủ mạnh. Masternode của Dash được sử dụng cho các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng lưới của Dash như PrivateSend, InstantSend, Decentralized Governance…

Main chain : Chuỗi chính.

MasterNodes: Những máy chủ thực hiện các chức năng khác nhau trên hệ thống. Trong thực tế, masternode là những ví Blockchain, chạy online tại một địa chỉ IP tĩnh cố định.

Max Supply: Số lượng coin có thể đạt đến tối đa của một loại tiền điện tử (như Bitcoin là 21 triệu)

Miner: Máy đào coin hoặc người vận hành các máy đào coin để kiếm lợi nhuận bằng việc cung cấp năng lực tính toán để thực hiện việc xác thực các giao dịch cho mạng lưới tiền kỹ thuật số.

Mining: Đào coin

Mining pool: Một hệ thống phần mềm tập trung nhóm các thợ đào để có thể xác nhận khối (block) và xử lý giao dịch nhiều hơn. Lợi nhuận sẽ được phân chia cho các thành viên trong nhóm.

Mining rig : Một máy tính được thiết kế đặc biệt để xử lý proof-of-work blockchain, như ethereum. Chúng thường bao gồm nhiều bộ xử lý cao cấp (gpu) để tối đa hóa sức mạnh xử lý của chúng

Microfinance: Tài chính vi mô, hay còn gọi là tín dụng vi mô, là một loại hình dịch vụ ngân hàng cung cấp cho các cá nhân thất nghiệp hoặc có thu nhập thấp hoặc các nhóm người khác sẽ không có quyền truy cập khác với các dịch vụ tài chính.

Moon : Chuyển động tăng giá lên cao của một tài sản – vượt giá cao nhất từng ghi nhận.

MNO: Là viết tắt của Masternode Owner có nghĩa là chủ của Masternode.

MMO: Là thuật ngữ được viết tắt của từ “Make Money Online” hay còn được gọi là kiếm tiền online. Đây là công việc bạn sử dụng một chiếc máy tính hoặc điện thoại (phần lớn là máy tính) có kết nối mạng Internet để làm các công việc với mục đích cuối cùng là kiếm tiền.

Multisig: Có nghĩa là một ví sử dụng kỹ thuật với nhiều chữ ký, tức là một ví mà cần phải có nhiều chìa khoá cùng sử dụng thì mới có thể chuyển được tiền. Ví multisig dùng cho một tổ chức hay một công ty. Giả sử ví đó có 3 người có chìa khoá dùng để chuyển tiền và quy định ít nhất có 2 người cùng ký thì mới chuyển được. Tương tự vậy có thể có quy định ví cần 5 khoá và tối thiểu 3 khoá mới chuyển tiền đi được… Dash do kế thừa của Bitcoin nên có khả năng này, nhiều loại tiền kỹ thuật số không kế thừa từ Bitcoin không có khả năng này.

Mew : “myetherwallet” website miễn phí cho phép tạo ethereum wallet.

N

Node: Là một nút mạng tức là một phần mềm chạy trên một máy tính tham gia vào mạng lưới với các máy tính khác cũng chạy cùng phần mềm đó trên mạng ngang hàng. Trên mạng ngang hàng thì mỗi một node (nút) được coi ngang hàng với nhau.

Network diffculty : độ khó của mạng lưới.

NFT (Non-fungible token): Là một loại tài sản số sử dụng công nghệ blockchain.

O

Open source: Mã nguồn mở thường được nói nhiều trong lĩnh vực phần mềm nơi mà những lập trình viên cung cấp mã nguồn phần mềm của họ viết công khai lên mạng để mọi người đều có thể xem và sử dụng.

Offline transaction : Giao dịch ngoại tuyến.

Otc – over the counter business : Giao dịch vòng ngoài . bán tài sản của bạn ngoài sàn.

Ouroboros : Là thuật toán POS được CARDANO sử dụng làm thuật toán chính trong hệ thống mạng lưới của nó.

P

Paper wallet: Một trong những biện pháp bảo mật lưu trữ cry ptocurrency trong môi trường ngoại tuyến (cold storage). Ví giấy có thể được in ra trên bất kỳ máy in nào, bao gồm khóa công cộng và khóa riêng tư duy nhất của người dùng, được mã hóa dưới dạng mã QR. Người dùng muốn giao dịch cần phải quét ví giấy.

Peer-to-peer (P2P): Hành động chia sẻ thông tin trực tiếp giữa hai bên trên một mạng nhất định mà không cần một máy chủ trung gian để truyền dữ liệu.

Private Key : Khóa bảo mật riêng tư là một dạng mã hóa cryptocurrency. Mỗi người dùng trên mạng đều có khóa bảo mật riêng tư, tương đương như mật khẩu để truy cập vào tài khoản.

Private Sale : Vòng bán riêng.

Proof of Work (PoW): Một thuật toán về việc chứng minh bằng công, xác định người dùng nào đủ điều kiện xác nhận khối vào Blockchain, để kiếm được một khoản phí khai thác giống với PoS. Tuy nhiên với PoW, tính đủ điều kiện được xác định qua sức mạnh tính toán chứ không phải số lượng tài sản của thợ mỏ.

Public Key: Là một đoạn mã (hay địa chỉ) cho phép nhận cryptocurrency từ người gửi.

Pump: Dùng dể chỉ một nhà đầu tư nào đó bơm tiền để mua coin, khiến giá coin tăng cao.

PoA (Proof of Authority): Bằng chứng hoạt động – là một giải pháp thay thế cho PoS và POW. Bằng chứng hoạt động đưa quyết định tạo công suất cho một hay nhiều khách hàng trên cơ sở dữ liệu khóa cá nhân.

POB (Proof of burn): Là một thuật toán đồng thuận thay thế cố gắng giải quyết vấn đề tiêu thụ năng lượng của POW. Thay vì sử dùng máy đào, thì các Minner cần đốt cháy hoặc phá hủy các token, cho phép họ viết các khối theo tỷ lệ tương ứng với các đồng tiền bị cháy.

POD (Proof of Developer): Là một cơ chế được phát triển trở lại vào năm 2014. Như là một phương tiện cho các dự án tiền điện tử và ICO để xác minh rằng chúng được quản lý tích cực bởi (các) nhà phát triển. PoD trong crypto thường bị nhầm với Proof of Delivery trong tài chính.

POS (Proof of Stake): Bằng chứng cổ phần. Là một hình thức đào coin dựa trên số coin đang nắm giữ. Người nắm giữ 5% coin thì có thể đào 5% số coin.

POW (Proof of Work): Bằng chứng xử lí, là một hình thức đào coin dựa trên công suất của máy tính. Máy ai có công suất mạnh hơn thì sẽ đào được nhiều hơn.

Ponzi: Là mô hình lừa đảo đa cấp dạng kim tự tháp. Ponzi hoạt động bằng cách trả lãi suất cao cho người tham gia đầu tư. Thực chất là lấy tiền người sau trả cho người trước. Khi không thể trả lãi cho nhà đầu tư thì dự án Ponzi sẽ scam không cho nhà đầu tư rút vốn. Ví dụ các dự án Ponzi: Bitconnect, Ifan, Pincoin…

Q

QR Code (Quick response code): Là một dạng mã vạch phản hồi nhanh. Nó có dạng hình vuông thường dùng để mã hóa đường link trang web.

S

Satoshi : Satoshi Nakamoto là bí danh của người phát minh ra Bitcoin. Ngoài ra Satoshi cũng là tên của một đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin. Một Satoshi bằng 0.00000001 Bitcoin.

Smart Contract (Hợp Đồng Thông Minh): Là một thuật ngữ mô tả khả năng tự đưa ra các điều khoản và thực thi thoả thuận của hệ thống máy tính bằng cách sử dụng công nghệ Blockchain. Toàn bộ quá trình của Smart Contract được thực hiện tự động và không có sự can thiệp từ bên ngoài.

Segwit “Segregated Witness”:  Là một bản cập nhật được đề xuất cho phần mềm Bitcoin, Segwit ra đời với mục đích vá lỗi các vấn đề nghiêm trọng và cải thiện một số chức năng. Có thể coi SegWit là một trường hợp Soft Fork.

Shilling: Là đơn vị tiền tệ trước đây của Anh và Áo. Tuy nhiên, trong Crypto thuật ngữ này dùng để chỉ hành động bơm thổi tin tức về dự án nhằm nâng cao giá trị của đồng coin nào đó.

Soft fork: Là những thay đổi phần mềm tương thích với giao diện cũ. Thường không yêu cầu người dùng nâng cấp phiên bản mới nhất cho giao diện hiện tại. Tuy nhiên, việc nâng cấp sẽ giúp phần mềm của bạn khắc phục những hạn chế của phiên bản cũ và khả năng tương thích cao hơn với các ứng dụng mới.

Stable Coin: Đồng coin được gắn vào một tài sản cố định nào đó nhằm ổn định thị trường tiền mã hoá. Stable Coin phải được hỗ trợ bởi các tài sản mà nó “neo” vào như vàng (Digix Gold Tokens – DGX), một loại tiền pháp định nào đó (Tether – USDT), hoặc các loại tiền mã hoá khác (MarketDAO – DAI).

Seed round : Vòng bán hạt giống thường vòng này chỉ dành cho các đối tác có thể hỗ trợ cho dự án mới mua được.

T

Trader : Nhà giao dịch.

Token : được phát hành dựa trên một nền tảng của coin nào đó. Ví dụ đa số token hiện tại được phát hành trên nền tảng Ethereum dựa theo chuẩn ERC-20. Một số token khác dựa trên nền tảng NEO, WAVES, STELLAR và có cả Bitcoin.

W

Wallet : Là địa chỉ ví của một đồng coin. Ta dùng địa chỉ này để nhận coin từ nơi khác chuyển về. Nó giống như số tài khoản ngân hàng của mình vậy.

Whitepaper: Một bản báo cáo mô tả chi tiết về dự án ICO (Initial Coin Offering) của một công ty hay một nhóm nhà phát triển sẽ thực hiện, giúp nhà đầu tư có một cái nhìn tổng quan về dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư.

Whale: Chỉ những nhà đầu tư có vốn cực lớn, thường thì từ vài chục triệu tới vài trăm triệu USD có khả năng thao túng thị trường.

Whitelist: Có thể nói là một thuật ngữ không thể thiếu nếu bạn đầu tư vào một ICO nào đó. Nói một cách dễ hiểu thì Whitelist là danh sách trắng. Nó có nghĩa rằng bạn có thể tham gia mua token trong đợt kêu gọi vốn của dự án đó. Và thông thường bạn cần hoàn tất KYC để được vào danh sách này.

Weak Hands: Chỉ những người không kiên nhẫn và bán ngay khi thị trường đi xuống.

Y

Yield Farming: Là một nhánh nhỏ trong DeFi, là hình thức anh em kiếm lợi nhuận bằng việc vay hoặc cho vay tài sản của mình trên các giao thức DeFi.

YTD (Year to date): Là chỉ số đề cập đến một khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

SÀN GIAO DỊCH HÀNG ĐẦU

Sàn BybitSàn Bybit

Related Posts